Nghĩa của từ hypnotize trong tiếng Việt

hypnotize trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hypnotize

US /ˈhɪp.nə.taɪz/
UK /ˈhɪp.nə.taɪz/
"hypnotize" picture

động từ

thôi miên

To put someone in a state of hypnosis.

Ví dụ:

She agreed to be hypnotized to try to remember what had happened.

Cô ấy đồng ý bị thôi miên để cố nhớ lại chuyện gì đã xảy ra.

Từ liên quan: