Nghĩa của từ hypnotic trong tiếng Việt

hypnotic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hypnotic

US /hɪpˈnɑː.t̬ɪk/
UK /hɪpˈnɑː.t̬ɪk/
"hypnotic" picture

tính từ

(thuộc) thôi miên

Making you feel as if you are going to fall asleep, especially because of a regular, repeated noise or movement.

Ví dụ:

His voice had an almost hypnotic effect.

Giọng nói của anh ấy có tác dụng gần như thôi miên.

Từ đồng nghĩa:

danh từ

thuốc ngủ

A drug that makes you sleep; a sleeping pill.

Ví dụ:

Hypnotics may be prescribed.

Thuốc ngủ có thể được kê toa.

Từ liên quan: