Nghĩa của từ "hybrid working" trong tiếng Việt
"hybrid working" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hybrid working
US /ˈhaɪ.brɪd ˌwɜːr.kɪŋ/
UK /ˈhaɪ.brɪd ˌwɜːr.kɪŋ/

danh từ
hình thức làm việc kết hợp
A flexible working arrangement in which employees work partly at home and partly in the office.
Ví dụ:
Hybrid working has become the norm in many businesses since the pandemic.
Làm việc kết hợp đã trở thành chuẩn mực ở nhiều doanh nghiệp kể từ khi xảy ra đại dịch.