Nghĩa của từ hug trong tiếng Việt

hug trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hug

US /hʌɡ/
UK /hʌɡ/
"hug" picture

danh từ

cái ôm chặt

An act of holding someone tightly in one's arms, typically to express affection.

Ví dụ:

There were hugs and tears as they were reunited.

Có những cái ôm chặt và những giọt nước mắt khi họ được đoàn tụ.

Từ đồng nghĩa:

động từ

ôm, ôm chặt, bám chặt, đi sát

Squeeze (someone) tightly in one's arms, typically to express affection.

Ví dụ:

He hugged her close to him.

Anh ấy ôm sát cô ấy vào lòng.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: