Nghĩa của từ embrace trong tiếng Việt

embrace trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

embrace

US /ɪmˈbreɪs/
UK /ɪmˈbreɪs/
"embrace" picture

động từ

ôm chặt, ghì chặt, nắm lấy, đi theo, bao gồm, bao quát

Hold (someone) closely in one's arms, especially as a sign of affection.

Ví dụ:

Aunt Sophie embraced her warmly.

Dì Sophie ôm chặt cô ấy vào lòng.

Từ đồng nghĩa:

danh từ

sự ôm, cái ôm

An act of holding someone closely in one's arms.

Ví dụ:

She greeted me with a warm embrace.

Cô ấy chào đón tôi bằng một cái ôm ấm áp.

Từ đồng nghĩa: