Nghĩa của từ "house call" trong tiếng Việt

"house call" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

house call

US /ˈhaʊs ˌkɔːl/
"house call" picture

danh từ

sự khám bệnh tại nhà

A visit made to a patient or client in their own home by a doctor or other professional.

Ví dụ:

Many personal trainers have started to make house calls.

Nhiều huấn luyện viên cá nhân đã bắt đầu khám bệnh tại nhà.