Nghĩa của từ hopeful trong tiếng Việt
hopeful trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hopeful
US /ˈhoʊp.fəl/
UK /ˈhoʊp.fəl/

tính từ
đầy hy vọng, đầy hứa hẹn, có triển vọng
Feeling or inspiring optimism about a future event.
Ví dụ:
He was hopeful about the outcome of the meeting.
Ông ấy đầy hy vọng về kết quả của cuộc họp.
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
danh từ
người có triển vọng, người đầy hy vọng
A person likely or hoping to succeed.
Ví dụ:
Over a thousand young hopefuls went to the Theatre Royal today to audition for a part in the new musical.
Hơn một nghìn người trẻ tuổi đầy hy vọng đã đến Nhà hát Hoàng gia hôm nay để thử vai trong vở nhạc kịch mới.
Từ liên quan: