Nghĩa của từ honour trong tiếng Việt

honour trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

honour

US /ˈɑː.nɚ/
UK /ˈɑː.nɚ/
"honour" picture

danh từ

sự tôn trọng, danh dự, vinh dự, danh hiệu, Ngài (thẩm phán, thị trưởng Hoa Kỳ)

Great respect for somebody.

Ví dụ:

They stood in silence as a mark of honour to her.

Họ đứng im lặng như một dấu hiệu tôn trọng dành cho cô ấy.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

động từ

tôn vinh, tôn trọng

To do something that shows great respect for somebody/something.

Ví dụ:

It was a simple ceremony to honour the Goddess of water.

Đó là một nghi lễ đơn giản để tôn vinh Nữ thần nước.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: