Nghĩa của từ privilege trong tiếng Việt
privilege trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
privilege
US /ˈprɪv.əl.ɪdʒ/
UK /ˈprɪv.əl.ɪdʒ/

danh từ
đặc quyền, đặc lợi, đặc ân, vinh dự
An advantage that only one person or group of people has, usually because of their position or because they are rich.
Ví dụ:
Healthcare should be a right, not a privilege.
Chăm sóc sức khỏe nên là một quyền, không phải là một đặc quyền.
động từ
ưu tiên, ban đặc ân, cho đặc quyền
To give something more importance than other things.
Ví dụ:
The new exhibition privileged industry over agriculture.
Triển lãm mới ưu tiên ngành công nghiệp hơn nông nghiệp.
Từ liên quan: