Nghĩa của từ hoard trong tiếng Việt

hoard trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hoard

US /hɔːrd/
UK /hɔːrd/
"hoard" picture

động từ

tích trữ, trữ, dự trữ, dành dụm

To collect large amounts of something and keep it for yourself, often in a secret place.

Ví dụ:

During the siege, people began hoarding food and supplies.

Trong cuộc bao vây, người ta bắt đầu tích trữ lương thực và vật dụng.

Từ đồng nghĩa:

danh từ

kho dự trữ, kho tích trữ, chỗ cất giấu

A large amount of something that someone has saved and hidden.

Ví dụ:

We found a huge hoard of tinned food in the basement.

Chúng tôi tìm thấy một kho dự trữ thực phẩm đóng hộp khổng lồ dưới tầng hầm.

Từ liên quan: