Nghĩa của từ "hit out" trong tiếng Việt

"hit out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hit out

US /ˈhɪt aʊt/
"hit out" picture

cụm động từ

tấn công, chỉ trích mạnh mẽ, đánh mạnh, vung tay đánh

To attack somebody/something violently by fighting them or criticizing them.

Ví dụ:

She hit out at the new policy during the meeting.

Cô ấy chỉ trích mạnh mẽ chính sách mới trong cuộc họp.

danh từ

cú đánh bóng

(in Australian Rules football) a hit of the ball towards a player from your team after it has been bounced by the umpire.

Ví dụ:

His precise hit-out allowed the midfielder to gain possession and start the attack.

Cú đánh bóng chính xác của anh ấy giúp tiền vệ giành quyền kiểm soát bóng và bắt đầu đợt tấn công.