Nghĩa của từ "hay fever" trong tiếng Việt
"hay fever" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hay fever
US /ˈheɪ ˌfiː.vər/

danh từ
sốt hoa cỏ, bệnh sốt mùa cỏ khô, bệnh sốt mùa hè
An illness like a cold, caused by pollen.
Ví dụ:
She gets really bad hay fever.
Cô ấy bị sốt hoa cỏ rất nặng.