Nghĩa của từ fever trong tiếng Việt
fever trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fever
US /ˈfiː.vɚ/
UK /ˈfiː.vɚ/

danh từ
cơn sốt, bệnh sốt, sự xúc động, sự bồn chồn
An abnormally high body temperature, usually accompanied by shivering, headache, and in severe instances, delirium.
Ví dụ:
I would take aspirin to help me with the pain and reduce the fever.
Tôi sẽ dùng aspirin để giảm đau và hạ cơn sốt.
Từ đồng nghĩa:
động từ
làm phát sốt, làm xúc động, làm bồn chồn, kích thích
Bring about a high body temperature or a state of nervous excitement in (someone).
Ví dụ:
A heart which sin has fevered.
Một trái tim tội lỗi đã phát sốt.