Nghĩa của từ hatred trong tiếng Việt

hatred trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hatred

US /ˈheɪ.trɪd/
UK /ˈheɪ.trɪd/
"hatred" picture

danh từ

lòng căm thù, lòng căm hờn/căm ghét

An extremely strong feeling of dislike.

Ví dụ:

What is very clear in these letters is Clark's passionate hatred of his father.

Điều rất rõ ràng trong những bức thư này là lòng căm ghét nồng nhiệt của Clark đối với cha mình.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: