Nghĩa của từ "hard palate" trong tiếng Việt
"hard palate" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hard palate
US /ˌhɑːd ˈpæl.ət/

danh từ
vòm miệng cứng, khẩu cái cứng, ngạc cứng
The hard part that forms the top of the mouth, behind the front teeth.
Ví dụ:
The main function of the hard palate is the separation of nasal and oral cavities.
Chức năng chính của vòm miệng cứng là ngăn cách khoang mũi và khoang miệng.