Nghĩa của từ "hard disk" trong tiếng Việt

"hard disk" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hard disk

US /ˈhɑːd ˌdɪsk/
"hard disk" picture

danh từ

ổ cứng, ổ đĩa cứng

A device that is fixed inside a computer and is used to store programs and information.

Ví dụ:

My computer has a 200 GB hard disk.

Máy tính của tôi có một ổ cứng 200 GB.