Nghĩa của từ palate trong tiếng Việt

palate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

palate

US /ˈpæl.ət/
UK /ˈpæl.ət/
"palate" picture

danh từ

vòm miệng, khẩu cái, ngạc, khẩu vị

The top part of the inside of the mouth.

Ví dụ:

The palate separates the oral cavity from the nasal cavity.

Vòm miệng ngăn cách khoang miệng với khoang mũi.