Nghĩa của từ "disk drive" trong tiếng Việt

"disk drive" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

disk drive

US /ˈdɪsk ˌdraɪv/
"disk drive" picture

danh từ

ổ đĩa

A piece of computer equipment that allows information to be stored on and read from a disk.

Ví dụ:

The disk drive has been broken.

Ổ đĩa đã bị hỏng.