Nghĩa của từ "hang out" trong tiếng Việt

"hang out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hang out

US /ˈhæŋ.aʊt/
"hang out" picture

danh từ

nơi lui tới thường xuyên

A place one frequently visits.

Ví dụ:

I nursed a beer at a favorite college hangout.

Tôi đã uống một ly bia tại một nơi lui tới thường xuyên yêu thích của trường đại học.

cụm động từ

đi chơi, tụ tập

To spend a lot of time in a place or with someone.

Ví dụ:

He will hang out with you.

Anh ấy sẽ đi chơi với bạn.