Nghĩa của từ groomed trong tiếng Việt

groomed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

groomed

US /ɡruːmd/
UK /ɡruːmd/
"groomed" picture

tính từ

chải chuốt, chỉnh tề

Having a clean and neat appearance that is produced with care.

Ví dụ:

His mother was always impeccably groomed.

Mẹ anh ấy luôn chải chuốt một cách hoàn hảo.