Nghĩa của từ glower trong tiếng Việt

glower trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

glower

US /ˈɡlaʊ.ɚ/
UK /ˈɡlaʊ.ɚ/
"glower" picture

danh từ

cái nhìn trừng trừng

An angry, annoyed, or threatening look.

Ví dụ:

an angry glower

cái nhìn trừng trừng giận dữ

động từ

trừng mắt, quắc mắt nhìn

To look in an angry, aggressive way.

Ví dụ:

Nicola stared at Tom, who glowered back.

Nicola nhìn chằm chằm vào Tom, người trừng mắt đáp lại.

Từ đồng nghĩa: