Nghĩa của từ globally trong tiếng Việt

globally trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

globally

US /ˈɡloʊ.bəl.i/
UK /ˈɡloʊ.bəl.i/
"globally" picture

trạng từ

trên toàn cầu, toàn thế giới

In a way that covers or affects the whole world.

Ví dụ:

The company is expanding globally.

Công ty đang mở rộng trên toàn cầu.

Từ đồng nghĩa: