Nghĩa của từ "global village" trong tiếng Việt
"global village" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
global village
US /ˌɡləʊ.bəl ˈvɪl.ɪdʒ/

danh từ
ngôi làng toàn cầu
The whole world, looked at as a single community that is connected by electronic communication systems.
Ví dụ:
Technology has turned the world into a global village.
Công nghệ đã biến thế giới thành một ngôi làng toàn cầu.