Nghĩa của từ "ginger wine" trong tiếng Việt

"ginger wine" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ginger wine

US /ˌdʒɪn.dʒə ˈwaɪn/
"ginger wine" picture

danh từ

rượu gừng

A strong alcoholic drink made with ginger.

Ví dụ:

I heard about a window-cleaning company who had purchased and are selling 4,000 gallons of alcoholic ginger wine.

Tôi nghe nói có một công ty lau cửa sổ đã mua và đang bán 4.000 gallon rượu gừng có cồn.