Nghĩa của từ "ginger ale" trong tiếng Việt

"ginger ale" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ginger ale

US /ˌdʒɪn.dʒər ˈeɪl/
"ginger ale" picture

danh từ

nước ngọt hương gừng

A fizzy drink (= one with bubbles) containing ginger, sometimes mixed with an alcoholic drink.

Ví dụ:

The bartender made me a glass of whisky and ginger ale.

Người pha chế pha cho tôi một ly rượu whisky và nước ngọt hương gừng.