Nghĩa của từ "gas chamber" trong tiếng Việt

"gas chamber" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

gas chamber

US /ˈɡæs ˌtʃeɪm.bər/
"gas chamber" picture

danh từ

buồng khí độc

A room that can be filled with poisonous gas for killing animals or people.

Ví dụ:

The prisoner was sentenced to death in the gas chamber.

Người tù bị kết án tử hình trong buồng khí độc.