Nghĩa của từ funny trong tiếng Việt

funny trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

funny

US /ˈfʌn.i/
UK /ˈfʌn.i/
"funny" picture

danh từ

câu chuyện hài

Comic strips in newspapers.

Ví dụ:

I read the sports page, funnies, and editorial.

Tôi đọc trang thể thao, câu chuyện hài và bài xã luận.

Từ đồng nghĩa:

tính từ

buồn cười, khôi hài, là lạ

1.

Causing laughter or amusement; humorous.

Ví dụ:

a funny story

một câu chuyện buồn cười

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
2.

Difficult to explain or understand; strange or odd.

Ví dụ:

I had a funny feeling you'd be around.

Tôi có một cảm giác là lạ khi bạn đang ở bên cạnh.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: