Nghĩa của từ joke trong tiếng Việt
joke trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
joke
US /dʒoʊk/
UK /dʒoʊk/

động từ
nói đùa, đùa giỡn, trêu
Make jokes; talk humorously or flippantly.
Ví dụ:
She could laugh and joke with her colleagues.
Cô ấy có thể cười và nói đùa với đồng nghiệp của mình.
danh từ
lời nói đùa, câu nói đùa, trò cười, chuyện đùa, chuyện buồn cười
A thing that someone says to cause amusement or laughter, especially a story with a funny punchline.
Ví dụ:
She was in a mood to tell jokes.
Cô ấy có tâm trạng để kể chuyện buồn cười.
Từ liên quan: