Nghĩa của từ "fulfillment center" trong tiếng Việt
"fulfillment center" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fulfillment center
US /fʊlˈfɪl.mənt ˌsen.tər/

danh từ
trung tâm đóng gói và giao đơn hàng, trung tâm hoàn thiện đơn hàng
A place where items are packed and then sent to the customers who ordered them.
Ví dụ:
Because of high demand, our fulfillment center is experiencing a one- to two-week delay.
Do nhu cầu cao, trung tâm đóng gói và giao đơn hàng của chúng tôi đang bị chậm trễ từ một đến hai tuần.