Nghĩa của từ "shopping center" trong tiếng Việt
"shopping center" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
shopping center
US /ˈʃɒp.ɪŋ ˌsen.tər/

danh từ
trung tâm mua sắm
A group of stores with a common area for cars to park.
Ví dụ:
There’s a little shopping center next door with a bank.
Có một trung tâm mua sắm nhỏ bên cạnh với một ngân hàng.