Nghĩa của từ "freeze out" trong tiếng Việt
"freeze out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
freeze out
US /ˈfriːz aʊt/

cụm động từ
cô lập, loại trừ, ngăn chặn, chặn đứng
To stop a person or organization from being included in a particular activity or arrangement.
Ví dụ:
She felt frozen out by her colleagues after the disagreement.
Cô ấy cảm thấy bị cô lập bởi đồng nghiệp sau cuộc tranh cãi.