Nghĩa của từ fraction trong tiếng Việt
fraction trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fraction
US /ˈfræk.ʃən/
UK /ˈfræk.ʃən/

danh từ
phân số, miếng nhỏ, phần nhỏ, sự chia bánh thánh
1.
A number that results from dividing one whole number by another.
Ví dụ:
¼ and 0.25 are different ways of representing the same fraction.
¼ và 0,25 là những cách khác nhau để biểu diễn cùng một phân số.
2.
A small or tiny part, amount, or proportion of something.
Ví dụ:
He hesitated for a fraction of a second.
Anh do dự trong một phần nhỏ của một giây.
Từ đồng nghĩa: