Nghĩa của từ creation trong tiếng Việt
creation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
creation
US /kriˈeɪ.ʃən/
UK /kriˈeɪ.ʃən/

danh từ
việc tạo ra, sự tạo ra, sự thành lập, sự sáng tạo, tạo vật
The act or process of making something that is new, or of causing something to exist that did not exist before.
Ví dụ:
The reforms led to the creation of 220 jobs.
Các cuộc cải cách đã dẫn đến việc tạo ra 220 việc làm.
Từ liên quan: