Nghĩa của từ "for the time being" trong tiếng Việt

"for the time being" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

for the time being

US /fɔː ðə taɪm ˈbiːɪŋ/
"for the time being" picture

thành ngữ

trong lúc này, ở thời điểm hiện tại, trong thời điểm hiện nay

At this time.

Ví dụ:

The union voted not to strike for the time being.

Công đoàn đã biểu quyết không đình công trong lúc này.