Nghĩa của từ "flying saucer" trong tiếng Việt

"flying saucer" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

flying saucer

US /"ˈflaɪ.ɪŋ ˌsɔː.sər"/
"flying saucer" picture

danh từ

đĩa bay

A round spacecraft that some people claim to have seen and that some people believe comes from another planet.

Ví dụ:

The local news covered a story about a mysterious flying saucer sighting near the town's outskirts.

Bản tin địa phương đưa tin về một vụ nhìn thấy đĩa bay bí ẩn gần ngoại ô thị trấn.