Nghĩa của từ saucer trong tiếng Việt
saucer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
saucer
US /ˈsɑː.sɚ/
UK /ˈsɑː.sɚ/

danh từ
đĩa lót tách
A small shallow round dish that a cup stands on; an object that is like this in shape.
Ví dụ:
This saucer is a bit chipped.
Chiếc đĩa lót tách này hơi sứt mẻ.
Từ liên quan: