Nghĩa của từ "fly ball" trong tiếng Việt
"fly ball" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fly ball
US /ˌflaɪ ˈbɔːl/

danh từ
quả bóng bay cao
In baseball, a ball that moves through the air rather than along the ground when it has been hit.
Ví dụ:
Williams hit a fly ball over the right fielder's head.
Williams đánh một quả bóng bay cao qua đầu của cầu thủ ngoài sân bên phải.