Nghĩa của từ flower trong tiếng Việt
flower trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
flower
US /ˈflaʊ.ɚ/
UK /ˈflaʊ.ɚ/

danh từ
động từ
nở hoa, khai hoa, ra hoa, nở rộ, phát triển
(of a plant) produce flowers; bloom.
Ví dụ:
These daisies can flower as late as October.
Những bông cúc này có thể ra hoa muộn nhất là vào tháng Mười.
Từ liên quan: