Nghĩa của từ "flower shop" trong tiếng Việt

"flower shop" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

flower shop

US /flaʊər ʃɒp/
"flower shop" picture

danh từ

cửa hàng hoa, tiệm hoa

A shop where flowers and pot plants are sold.

Ví dụ:

He opened a flower shop in the Da Lat city on Valentine's Day.

Anh ấy đã mở một cửa hàng hoa tại thành phố Đà Lạt vào đúng ngày lễ tình nhân.