Nghĩa của từ blossom trong tiếng Việt
blossom trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
blossom
US /ˈblɑː.səm/
UK /ˈblɑː.səm/
động từ
ra hoa, trổ hoa
(of a tree or bush) produce flowers or masses of flowers.
Ví dụ:
The mango trees have shed their fruit and blossomed again.
Những cây xoài đã rụng trái và lại ra hoa kết trái.
Từ đồng nghĩa:
danh từ
Từ liên quan: