Nghĩa của từ flame trong tiếng Việt

flame trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

flame

US /fleɪm/
UK /fleɪm/
"flame" picture

danh từ

ngọn lửa, cơn, thư tức giận hoặc xúc phạm

A stream of hot, burning gas from something on fire.

Ví dụ:

The flames grew larger as the fire spread.

Ngọn lửa ngày càng lớn khi đám cháy lan rộng.

Từ đồng nghĩa:

động từ

bùng lên, bốc cháy, bùng cháy, gửi email tức giận hoặc xúc phạm

To burn (more) brightly.

Ví dụ:

The fire flamed cozily in the hearth.

Ngọn lửa bùng lên ấm áp trong lò sưởi.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: