Nghĩa của từ blaze trong tiếng Việt

blaze trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

blaze

US /bleɪz/
UK /bleɪz/
"blaze" picture

danh từ

ngọn lửa, vết lang trắng (trên trán bò, ngựa), sự rực rỡ, lừng lẫy

A large, strong fire.

Ví dụ:

Firefighters took two hours to control the blaze.

Lực lượng cứu hỏa đã mất hai giờ để kiểm soát ngọn lửa.

động từ

cháy dữ dội, chiếu sáng rực rỡ, bừng lên, loan báo, bắn liên tục, rực lên

To be brightly lit or full of colour.

Ví dụ:

Isaac's eyes suddenly blazed with anger.

Đôi mắt của Isaac chợt bừng lên vì tức giận.