Nghĩa của từ "finger puppet" trong tiếng Việt

"finger puppet" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

finger puppet

US /ˈfɪŋ.ɡə ˌpʌp.ɪt/
"finger puppet" picture

danh từ

rối xỏ ngón tay

A small puppet (= a toy shaped like a person or animal that you move using your hands) designed to fit over your finger.

Ví dụ:

The children made finger puppets and put on a show.

Trẻ em đã làm rối xỏ ngón tay và biểu diễn.