Nghĩa của từ puppet trong tiếng Việt
puppet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
puppet
US /ˈpʌp.ɪt/
UK /ˈpʌp.ɪt/

danh từ
con rối
A toy in the shape of a person or animal that you can move with strings or by putting your hand inside.
Ví dụ:
We took the children to a puppet show.
Chúng tôi đưa bọn trẻ đi xem múa rối.
Từ liên quan: