Nghĩa của từ "financial plan" trong tiếng Việt

"financial plan" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

financial plan

US /faɪˌnæn.ʃəl ˈplæn/
"financial plan" picture

danh từ

kế hoạch tài chính

A plan made by a person or organization about their income, spending, etc.

Ví dụ:

All households should create a financial plan, including a detailed budget.

Tất cả các hộ gia đình nên lập một kế hoạch tài chính, bao gồm cả ngân sách chi tiết.