Nghĩa của từ "figure skater" trong tiếng Việt
"figure skater" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
figure skater
US /ˈfɪɡ.ə ˌskeɪ.tə/

danh từ
vận động viên trượt băng nghệ thuật
A person who skates as a sport, cutting patterns in the ice and doing jumps and turns.
Ví dụ:
She was the first figure skater from her country to win an Olympic medal.
Cô ấy là vận động viên trượt băng nghệ thuật đầu tiên của đất nước mình giành được huy chương Olympic.