Nghĩa của từ feverish trong tiếng Việt
feverish trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
feverish
US /ˈfiː.vər.ɪʃ/
UK /ˈfiː.vər.ɪʃ/

tính từ
hơi sốt, gây sốt, có triệu chứng sốt, sôi nổi, háo hức, bồn chồn
1.
Suffering from fever (= high body temperature).
Ví dụ:
I'm feeling a bit feverish - I hope it's not the start of flu.
Tôi cảm thấy hơi sốt - Tôi hy vọng đó không phải là khởi đầu của bệnh cúm.
2.
Very active; showing great excitement.
Ví dụ:
Have you seen the feverish activity in the kitchen?
Bạn đã thấy hoạt động sôi nổi trong nhà bếp chưa?
Từ đồng nghĩa: