Nghĩa của từ ferry trong tiếng Việt

ferry trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ferry

US /ˈfer.i/
UK /ˈfer.i/
"ferry" picture

danh từ

phà, bến phà

A boat or ship for conveying passengers and goods, especially over a relatively short distance and as a regular service.

Ví dụ:

We took the ferry to Calais.

Chúng tôi đi phà đến Calais.

động từ

chuyên chở (bằng phà), qua sông bằng phà, lái ra sân bay

Convey in a ferry or other ship or boat, especially across a short stretch of water.

Ví dụ:

Riverboats ferried weekend picnickers to the park.

Thuyền sông chuyên chở những người dã ngoại cuối tuần đến công viên.

Từ đồng nghĩa: