Nghĩa của từ "feeding bottle" trong tiếng Việt

"feeding bottle" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

feeding bottle

US /ˈfiː.dɪŋˌbɒt.əl/
"feeding bottle" picture

danh từ

bình sữa

A plastic bottle with a rubber top that a baby or young animal can drink milk through.

Ví dụ:

A feeding bottle is a plastic bottle with a special rubber top through which a baby can suck milk or other liquids.

Bình sữa là một bình nhựa có nắp cao su đặc biệt để trẻ có thể hút sữa hoặc các chất lỏng khác.