Nghĩa của từ bottle trong tiếng Việt

bottle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bottle

US /ˈbɑː.t̬əl/
UK /ˈbɑː.t̬əl/
"bottle" picture

danh từ

chai, lọ, bầu sữa, rượu, thói uống rượu, bó rơm

A container, typically made of glass or plastic and with a narrow neck, used for storing drinks or other liquids.

Ví dụ:

a bottle of soda

một chai nước ngọt

Từ đồng nghĩa:

động từ

đóng chai, bó

Place (drinks or other liquids) in bottles or jars.

Ví dụ:

The wine is then bottled.

Sau đó rượu được đóng chai.